sân bóng trong Tiếng Anh, câu ví dụ, Tiếng Việt - Từ điển Tiếng A...
In stock
-
Guaranteed purchase, receive the product you expected, or we'll refund your money.
-
30 days fabric guarantee.
Describe
sân bóng rổ tiếng anh là gì Sân bóng rổ là một sân/mặt phẳng cứng có hình chữ nhật và không có bất kỳ chướng ngại vật nào trên mặt sân. 1. Họ đã đóng cửa sân bóng rổ cạnh nhà chúng tôi. They have already closed the basketball court next to our house. 2. Chúng tôi sử dụng sân bóng rổ tiêu chuẩn. We use a standard basketball court..
sân bóng đá 11 người Sân bóng rổ tiếng Anh là gì? Tổng hợp từ vựng về sân bóng rổ và các thuật ngữ thường dùng trong môn thể thao này bằng tiếng Anh.
trồng cỏ sân bóng đá Bóng rổ là môn thể thao gốc Mỹ, không những thế có rất nhiều trường đã đưa môn bóng rổ và chương trình giảng dạy và thậm chí còn đi thi quốc tế. Do đó những từ vựng liên quan đến môn thể thao này cũng được nhiều người quan tâm. Dưới đây chúng tôi sẽ đề cập đến bóng rổ tiếng anh là gì và ...