[Động từ] Kéo dài là gì? Từ đồng nghĩa, trái nghĩa? - Từ Điển Tiế...
5(1104)
kéo dài Động từ [sửa] kéo dài Làm cho thời gian kết thúc chậm hơn; gia thêm hạn. Hội nghị kéo dài thêm một ngày. (Toán học) . Kẻ tiếp thêm vào một đoạn thẳng một đoạn khác cùng nằm trên một đường thẳng..
vali kéo hà nội
Hướng dẫn này hiển thị các công cụ tốt nhất để chụp ảnh màn hình cuộn, màn hình dài trong Windows 11 và Windows 10.
châu mỹ có lãnh thổ kéo dài từ
Check 'kéo dài' translations into English. Look through examples of kéo dài translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.