Cam kết giá tốt
299.000 ₫1104.000 ₫-10%

[Động từ] Kéo dài là gì? Từ đồng nghĩa, trái nghĩa? - Từ Điển Tiế...

5(1104)
kéo dài Động từ [sửa] kéo dài Làm cho thời gian kết thúc chậm hơn; gia thêm hạn. Hội nghị kéo dài thêm một ngày. (Toán học) . Kẻ tiếp thêm vào một đoạn thẳng một đoạn khác cùng nằm trên một đường thẳng..
vali kéo hà nội  Hướng dẫn này hiển thị các công cụ tốt nhất để chụp ảnh màn hình cuộn, màn hình dài trong Windows 11 và Windows 10.
châu mỹ có lãnh thổ kéo dài từ  Check 'kéo dài' translations into English. Look through examples of kéo dài translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
Log in
register
20.000
First Order
Tải app để sử dụng voucher
Tải về
Trang chủ Tài khoản của tôi Đơn hàng của tôi Sản phẩm yêu thích Change Langauage Trợ giúp?