kẹo tiếng anh gọi là gì Tìm tất cả các bản dịch của kẹo trong Anh như candy, sweetmeat, marshmallow và nhiều bản dịch khác..
công ty bánh kẹo oishi việt nam "kẹo" như thế nào trong Tiếng Anh? Kiểm tra bản dịch của "kẹo" trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh Glosbe: candy, sweet, caramel. Câu ví dụ: Cái tô có rất nhiều loại kẹo. ↔ The bowl contains many kinds of candy.
kẹo snicker Để đọc đúng tên tiếng anh của cửa hàng bánh kẹo rất đơn giản, các bạn chỉ cần nghe phát âm chuẩn của từ sweet shop rồi nói theo là đọc được ngay. Bạn cũng có thể đọc theo phiên âm sweet shop /ˈswiːt ˌʃɒp/ sẽ chuẩn hơn vì đọc theo phiên âm bạn sẽ không bị sót âm như khi nghe. Về vấn đề đọc phiên ...
Available
MercadoLíder | +10 thousand sales
-
Guaranteed PurchaseIt will open in a new window, receive the product you are expecting or we will refund your money.
Product reviews
Avaliação de características
Custo-benefício | |
Confortável | |
É leve | |
Qualidade dos materiais | |
Fácil para montar |