KÉO - nghĩa trong tiếng Tiếng Anh - từ điển bab.la
Terms of the offer
kéo trong tiếng anh Check 'kéo' translations into English. Look through examples of kéo translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar..
loa kéo karaoke jbl Cái lược tiếng anh là gì Cái tivi tiếng anh là gì Cái kéo tiếng anh là gì Cái kéo tiếng anh là gì Cái kéo tiếng anh là scissors, phiên âm đọc là /ˈsizəz/. Từ này để chỉ cái kéo nói chung trong tiếng anh, còn cụ thể từng loại kéo khác nhau sẽ có từ vựng khác nhau. Scissors ...
thuốc kéo dài thời gian quan hệ Chủ đề kéo trong tiếng anh Tìm hiểu từ "kéo" trong tiếng Anh với các định nghĩa chi tiết, ví dụ minh họa, và cụm từ phổ biến. Bài viết cung cấp hướng dẫn cách sử dụng từ đúng ngữ cảnh, phân biệt từ đồng nghĩa và trái nghĩa, cùng bài tập thực hành thú vị. Đọc ngay để cải thiện kỹ năng tiếng Anh ...