{关键词
kéo dài tiếng anh là gì
 123

kéo dài thời gian Tiếng Anh là gì - DOL English

 4.9 
₫123,152
55% off₫1752000
  3+ pieces, extra 3% off
Tax excluded, add at checkout if applicable ; Extra 5% off with coins

Item description 

kéo dài tiếng anh là gì Nghĩa của từ kéo dài trong tiếng Anh. Từ điển Việt-Anh. kéo dài kỳ hạn hợp đồng: extend the contract period (to...) kéo dài kỳ hạn hữu hiệu của thư tín dụng: extend letter of credit (to...) kéo dài ngày bốc hàng (lên tàu): extend shipment date (to...) kéo dài thời gian (trả tiền....) kéo dài thời gian (trả tiền...) - đg. 1..

loa kéo thanh lý  Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary) kéo dài verb to stretch; to lengthen; to drag on

sofa giường kéo thông minh  Kiểm tra phép tịnh tiến 'kéo dài thời gian' thành Tiếng Anh. Xem qua các ví dụ về bản dịch kéo dài thời gian trong câu, nghe cách phát âm và học ngữ pháp.