{关键词
kéo dài tiếng anh là gì
 106

kéo dài trong Tiếng Anh, dịch, Tiếng Việt - Từ điển Glosbe

 4.9 
₫106,152
55% off₫1320000
  3+ pieces, extra 3% off
Tax excluded, add at checkout if applicable ; Extra 5% off with coins

Item description 

kéo dài tiếng anh là gì Kéo dài là làm cho thời gian kết thúc chậm hơn; gia thêm hạn. 1. Quán bar gần đây đã kéo dài giờ mở cửa. The bar has recently extended its opening hours. 2. Tôi cần phải kéo dài thời hạn visa của tôi. I need to extend my visa. - kéo dài (lengthen): There is a plan to lengthen the three-year course to four years..

máy kéo cổ  kéo dài trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ kéo dài sang Tiếng Anh.

cách sửa khóa kéo bị tuột 2 bên  1. Kéo dài là gì? Kéo dài (trong tiếng Anh là “extend”) là động từ chỉ hành động làm cho một vật hoặc một khoảng thời gian trở nên dài hơn.