bóng rổ trong tiếng anh là gì 2. Một vài ví dụ về chủ đề bóng rổ trong Tiếng Anh từ vựng tiếng Anh về bóng rổ My favorite sport is basketball, which is require teamwork, speed and personal skill. Môn thể thao yêu thích của tôi là bóng rổ, môn thể thao này đòi hỏi tinh thần đồng đội, tốc độ và kỹ năng cá nhân. The player gets point by throwing the ....
phạm thị hiền bóng chuyền sân bóng rổ kèm nghĩa tiếng anh basketball court, và phát âm, loại từ, ví dụ tiếng anh, ví dụ tiếng việt, hình ảnh minh họa và các từ liên quan
phạm thị hiền bóng chuyền Nghĩa 1: Điểm số trong bóng rổ Ví dụ: He made an incredible three-point basket just before the buzzer. (Anh ấy ghi một cú ném ba điểm tuyệt vời ngay trước khi còi kết thúc vang lên.) Nghĩa 2: Nhóm hoặc tập hợp các thứ cùng loại Ví dụ: The investment portfolio includes a basket of different stocks.