đồ sộ hay đồ xộ Đồ sộ Tính từ to lớn hơn mức bình thường rất nhiều thân hình đồ sộ được thừa hưởng cả một gia tài đồ sộ Đồng nghĩa: khổng lồ.xổ số cà mau đồng tháp hàng tuần
Tìm tất cả các bản dịch của đồ sộ trong Anh như bulky, grand, huge và nhiều bản dịch khác.xổ số kiến thiết đồng
Nghĩa của từ Đồ sộ - Từ điển Việt - Anh: Grand, grandiose;imposing., colossal, grandiose, majestic, monumental,