Phép dịch "đá bóng" thành Tiếng Anh - Từ điển Glosbe
đá bóng tiếng anh Football được phát âm là : UK /ˈfʊt.bɔːl/ US /ˈfʊt.bɑːl/ Soccer được phát âm là : UK /ˈsɒk.ər/ US /ˈsɑː.kɚ/ Bóng đá hay còn gọi là Túc cầu, Đá banh, Đá bóng là một môn thể thao đồng đội được chơi giữa hai đội với nhau, thường mỗi đội sẽ có 11 cầu thủ trên sân..
bóng đá vô địch châu âu chơi đá bóng kèm nghĩa tiếng anh play soccer, và phát âm, loại từ, ví dụ tiếng anh, ví dụ tiếng việt, hình ảnh minh họa và các từ liên quan
soi kèo bóng đá 888 Bóng đá là môn thể thao vua mà bạn nào cũng thích. Vậy trong khi học tiếng Anh bạn cần phải biết những từ vựng sau đây để xem đá bóng thêm phần thích hợp.
Available
MercadoLíder | +10 thousand sales
-
Guaranteed PurchaseIt will open in a new window, receive the product you are expecting or we will refund your money.
Product reviews
Avaliação de características
Custo-benefício | |
Confortável | |
É leve | |
Qualidade dos materiais | |
Fácil para montar |