BET | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge
5(1782)
you bet là gì "you bet" như thế nào trong Tiếng Việt? Kiểm tra bản dịch của "you bet" trong từ điển Tiếng Anh - Tiếng Việt Glosbe: chắc chắn rồi. Câu ví dụ: Oh, you bet. ↔ Hẳn rồi..
soi kèo youngboy hôm nay
to bet one's shirt bán cả khố đi mà đánh cuộc you bet anh có thể coi cái đó là một điều chắc chắn to bet one's bottom dollar on sth chắc chắn 100 phần trăm về điều gì do you bet your bottom dollar that he will be absent tonight? bạn dám chắc 100 phần trăm rằng tối nay hắn sẽ vắng mặt?
w88 you
Khi bạn hỏi ai đó một điều gì (yes/no question) mà họ nói "You bet." có nghĩa là điều bạn vừa hỏi là đúng (yes).