Cam kết giá tốt
100.000 ₫1782.000 ₫-10%

BET | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

5(1782)
you bet là gì "you bet" như thế nào trong Tiếng Việt? Kiểm tra bản dịch của "you bet" trong từ điển Tiếng Anh - Tiếng Việt Glosbe: chắc chắn rồi. Câu ví dụ: Oh, you bet. ↔ Hẳn rồi..
soi kèo youngboy hôm nay  to bet one's shirt bán cả khố đi mà đánh cuộc you bet anh có thể coi cái đó là một điều chắc chắn to bet one's bottom dollar on sth chắc chắn 100 phần trăm về điều gì do you bet your bottom dollar that he will be absent tonight? bạn dám chắc 100 phần trăm rằng tối nay hắn sẽ vắng mặt?
w88 you  Khi bạn hỏi ai đó một điều gì (yes/no question) mà họ nói "You bet." có nghĩa là điều bạn vừa hỏi là đúng (yes).
Log in
register
20.000
First Order
Tải app để sử dụng voucher
Tải về
Trang chủ Tài khoản của tôi Đơn hàng của tôi Sản phẩm yêu thích Change Langauage Trợ giúp?