Description
tiếng anh 9 trang 72 1. earn: a living, money (kiếm sống, kiếm tiền) 2. do: a nine-to-five job, a course (làm một công việc hành chính, học một khóa học) 3. work: overtime, flexitime (làm thêm giờ, làm việc theo giờ linh hoạt) 4. take: a course, a job (học một khóa học, nhận một công việc) 2b. Complete each of the following sentences with a collocation in 2a ..
tiếng anh 8 unit 5 getting started SBT Tiếng Anh 8 Global success trang 72, 73, 74 Unit 9 Reading - Lời giải SBT Tiếng Anh 8 Global Success hay nhất, chi tiết giúp bạn làm bài tập trong sách bài tập Tiếng Anh 8.
tháng 8 trong tiếng anh Loạt bài Giải Tiếng Anh 9 Global Success của chúng tôi được biên soạn bám sát nội dung sgk Global Success 9 (NXB Giáo dục). Nếu thấy hay, hãy động viên và chia sẻ nhé! Các bình luận không phù hợp với nội quy bình luận trang web sẽ bị cấm bình luận vĩnh viễn.