Novo | +191 vendidos
THỨ - nghĩa trong tiếng Tiếng Anh - từ điển bab.la
25% OFF
In stock
Quantidade:
1(+10 disponíveis)
-
Guaranteed purchase, receive the product you expected, or we'll refund your money.
-
30 days fabric guarantee.
Describe
thứ tư xổ số miền nam thứ tư Thứ trong tiếng Việt có thể chỉ: Một phân bậc trong phân loại thực vật học: thứ (thực vật học) Một điệu thức trong âm nhạc (latinh: modus) Cách đếm thứ tự hoặc cách gọi một ngày trong tuần (từ thứ hai đến thứ bảy).
xổ số thứ tư hàng VI thứ Hai {danh từ} 1. "ngày trong tuần" thứ Hai (từ khác: ngày thứ hai, thứ hai) volume_up Monday {danh} more_vert
xổ số thứ năm hàng tuần minh ngọc XSMN Thứ 4, KQXSMN Thu 4, SXMN Thu 4, XS MN Thu 4, XSMN T4 mở thưởng lúc 16h15p. Tường thuật trực tiếp kết quả xổ số miền Nam thứ tư hàng tuần nhanh và chính xác.