{关键词
số 8 trong tiếng anh
 164

Từ vựng tiếng Anh chủ đề Số Đếm - Số thứ tự (Numbers)

 4.9 
₫164,201
55% off₫1468000
  3+ pieces, extra 3% off
Tax excluded, add at checkout if applicable ; Extra 5% off with coins

Item description 

số 8 trong tiếng anh Để chuyển số đếm thành số thứ tự trong tiếng Anh, các con chỉ cần thêm “th” đằng sau số đếm ngoài các trường hợp sau: - Những số thứ tự kết thúc là số 1 (1st, 21st, 31st,…) được viết là first, twenty first, thirty first,… còn 11th được viết là eleventh..

xổ số miền trung ngày thứ bảy  Cách đọc số trong tiếng Anh thường rất phức tạp. Bài viết sau tổng hợp các cách số đếm, số thứ tự, thập phân... giúp bạn phân biệt dễ dàng.

xổ số 17  Cách đọc số thập phân Khi đọc số thập phân trong tiếng Anh bằng cách phát âm dấu thập phân là "point" (chấm), sau đó đọc từng chữ số riêng lẻ. Tiền không được đọc theo cách này.