{关键词
số 8 tiếng anh đọc là gì
 186

Số trong tiếng Anh (numbers in English) - Moon ESL

 4.9 
₫186,117
55% off₫1749000
  3+ pieces, extra 3% off
Tax excluded, add at checkout if applicable ; Extra 5% off with coins

Item description 

số 8 tiếng anh đọc là gì + Charles II - Đọc: Charles the Second. + Edward VI - Đọc: Edward the Sixth. + Henry VIII - Đọc: Henry the Eighth. 3. Cách chuyển số đếm sang số thứ tự. 3.1. Thêm th đằng sau số đếm. Số tận cùng bằng Y, phải đổi Y thành I rồi mới thêm th. Ví dụ: - four -> fourth. - eleven -> eleventh. - twenty-->twentieth. Ngoại lệ: - one - first. - two - second..

xổ số miền nam ngày 5 tây tháng 9  Chủ đề 8 tiếng anh là gì Bạn đang tìm hiểu về cách đọc và viết số 8 trong tiếng Anh? Bài viết này sẽ giải thích chi tiết từ phiên âm, nghĩa của từ, cách sử dụng trong ngữ cảnh hàng ngày cho đến những cụm từ liên quan.

xổ số tham khảo miền nam  Học tiếng Anh. Từ này nói thế nào trong tiếng Anh? Số đếm, 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10