sân bóng đá tiếng anh 140 thuật ngữ bóng đá bằng tiếng Anh thường dùng nhất. Booked : Bị thẻ vàng. Captain (n) : Đội trưởng. Caped : Được gọi vào đội tuyển quốc gia. Coach (n) : Huấn luyện viên. Cross (n or v) : Lấy bóng từ đội tấn công gần đường biên cho đồng đội ở giữa sân hoặc trên sân đối phương. Defender (n) : Hậu vệ. Drift : Rê bóng..
sân bóng rổ miễn phí ở tphcm sân bóng kèm nghĩa tiếng anh pitch, và phát âm, loại từ, ví dụ tiếng anh, ví dụ tiếng việt, hình ảnh minh họa và các từ liên quan
sân bóng rổ miễn phí ở tphcm 1. Từ vựng tiếng Anh chủ đề bóng đá “Fan” thuộc lòng danh sách từ vựng tiếng Anh về bóng đá 1.1 Các vị trí trong đội hình chính thức và dự bị Coach /koʊtʃ/: Huấn luyện viên Captain /ˈkæptɪn/: Đội trưởng Referee /ˌrefəˈriː/: Trọng tài Assistant referee /əˌsɪs.tənt ref.əˈriː/ Trợ lý trọng tài Defensive ...