In 10 carts
Price: 27.000 ₫
Original Price: 1582000 ₫
Tất tần tật từ vựng tiếng Anh về môn thể thao bóng đá
You can only make an offer when buying a single item
sân bóng đá tiếng anh Từ vựng tiếng Anh về Bóng đá Phần 1 Stadium /ˈsteɪdiəm/ sân vận động Pitch /pɪtʃ/ sân bóng đá Scoreboard /ˈskɔːbɔːd/ bảng điểm Goal /ɡəʊl/ khung thành Striker /ˈstraɪkər/ tiền đạo Defender /di'fendə/ hậu vệ Goalkeeper /ˈɡoʊlkiːpər/ thủ môn Referee /ˌrefərˈiː/ trọng tài ....
sân bóng rổ tiếng anh là gì
Scout: Trinh sát (Tình hình đội khác, phát hiện tài năng trẻ…) giữa sân hoặc trên sân đối phương. Tiebreaker (n) : cách chọn đội thắng trận khi hai đội bằng số bàn thắng bằng loạt đá luân lưu 11 mét. Centre back: Hậu vệ trung tâm ===>>> tuơng tự với left ~, …
sân bóng đá 11 người
Kiểm tra phép tịnh tiến 'sân bóng' thành Tiếng Anh. Xem qua các ví dụ về bản dịch sân bóng trong câu, nghe cách phát âm và học ngữ pháp.
4.9 out of 5
(1582 reviews)