brand: níu kéo
8 cách níu kéo người yêu khi họ muốn chia tay - Askany
|
118 people have recently bought
Terms of the offer
cena
₫18.000
níu kéo Níu kéo Bài từ dự án mở Từ điển Việt - Việt. Động từ níu giữ lại níu kéo khách hàng tìm cách níu kéo cuộc hôn nhân Đồng nghĩa: chèo kéo.
níu kéo Những câu nói níu kéo người yêu qua tin nhắn hay nên viết văn níu kéo người yêu như thế nào để đạt hiệu quả cao? Bài viết sẽ cho bạn nhiều gợi ý hữu ích.
níu kéo là gì "níu kéo" như thế nào trong Tiếng Anh? Kiểm tra bản dịch của "níu kéo" trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh Glosbe: keep, solicit. Câu ví dụ: Mày sẽ làm mọi thứ đế níu kéo mãi thằng anh bất hạnh của mày. ↔ You'll do anything to keep clinging to that doomed brother of yours.