{关键词
ngăn kéo tiếng anh là gì
 171

[Danh từ] Ngăn kéo là gì? Từ đồng nghĩa, trái nghĩa? - Từ Điển Ti...

 4.9 
₫171,358
55% off₫1136000
  3+ pieces, extra 3% off
Tax excluded, add at checkout if applicable ; Extra 5% off with coins

Item description 

ngăn kéo tiếng anh là gì Check 'ngăn kéo' translations into English. Look through examples of ngăn kéo translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar..

giường ngăn kéo  Trong ngữ cảnh này, mục đích của việc phân loại này là để hiểu rõ hơn về các nhóm người bị ảnh hưởng bởi dự án, từ đó đưa ra các phương án di dời, bồi thường và khôi phục hoạt động kinh tế phù hợp cho từng nhóm cụ thể.

bàn học có ngăn kéo  Ví dụ về sử dụng ngăn kéo bàn trong một câu và bản dịch của họ. Năm sau, tôi có 2 ổ cứng bên trong ngăn kéo bàn. - Four years later, I had two hard drives in a desk drawer.