níu kéo trong Tiếng Anh, dịch, Tiếng Việt - Từ điển Glosbe

níu kéo là gì Từ “níu” có nghĩa là gì? A. lớn nhanh, vượt hẳn lên. B. nắm lấy và kéo lại, kéo xuống. C. từ gợi tả kiểu cười không mở miệng, chỉ thấy cử động đôi môi một cách kín đáo. D. rất nhanh..

níu kéo  Nghĩa của từ Níu - Từ điển Việt - Việt: nắm lấy và kéo lại, kéo xuống

níu kéo  "níu", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết) Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)

73.000 ₫
103.000 ₫ -18%
Quantity :