brand: lôi kéo
Lôi kéo là gì, Nghĩa của từ Lôi kéo | Từ điển Việt - Việt
|
1226 people have recently bought
Terms of the offer
cena
₫226.000
lôi kéo Động từ [sửa] lôi kéo Tranh lấy người cho mình. Quảng cáo rùm beng để lôi kéo khách hàng..
lôi kéo MeUndies đã tìm ra một chiến lược thông minh để lôi kéo và giữ chân khách hàng, giảm thiểu tỉ lệ hủy hàng. Khi thực hiện tốt, hệ thống giới thiệu này thực sự hiệu quả để trả lời câu hỏi “làm thế nào để giữ chân khách hàng”.
lôi kéo truyện Phép tịnh tiến đỉnh của "lôi kéo" trong Tiếng Anh: drag, draw, entice. Kiểm tra các câu mẫu, phát âm, từ điển ngữ pháp và hình ảnh.