{关键词
lôi kéo
 113

Nghĩa của từ Lôi kéo - Từ điển Việt - Việt

 4.9 
₫113,362
55% off₫1992000
  3+ pieces, extra 3% off
Tax excluded, add at checkout if applicable ; Extra 5% off with coins

Item description 

lôi kéo Lôi kéo là thuyết phục ai đó đến một nơi hoặc làm một điều gì đó cho bạn, đặc biệt bằng cách cung cấp cho họ một lợi ích nào đó..

xe lôi kéo  Lôi kéo Động từ bằng mọi cách làm cho nghe theo và đứng về phía mình, đi theo mình bị lôi kéo vào con đường cờ bạc

giàng a lôi trực tiếp bóng đá  Tìm tất cả các bản dịch của lôi kéo trong Anh như entice, drag, manipulator và nhiều bản dịch khác.