Cam kết giá tốt
26.000 ₫1737.000 ₫-10%

kẹo dẻo in English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe

5(1737)
kẹo dẻo tiếng anh "kẹo dẻo" như thế nào trong Tiếng Anh? Kiểm tra bản dịch của "kẹo dẻo" trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh Glosbe: marshmallow. Câu ví dụ: Dĩ nhiên là việc chờ đợi sẽ mang lại thành quả xứng đáng, nếu anh thích kẹo dẻo. ↔ Of course it pays, if you like marshmallows, to wait..
bánh kẹo hà nội  Tìm tất cả các bản dịch của kẹo trong Anh như candy, sweetmeat, marshmallow và nhiều bản dịch khác.
bánh kẹo tuổi thơ  kẹo kèm nghĩa tiếng anh candy, và phát âm, loại từ, ví dụ tiếng anh, ví dụ tiếng việt, hình ảnh minh họa và các từ liên quan
Log in
register
20.000
First Order
Tải app để sử dụng voucher
Tải về
Trang chủ Tài khoản của tôi Đơn hàng của tôi Sản phẩm yêu thích Change Langauage Trợ giúp?