25% OFF

In stock

Quantidade:
1(+10 disponíveis)
  • Guaranteed purchase, receive the product you expected, or we'll refund your money.
  • 30 days fabric guarantee.

Describe

kẹo bông gòn tiếng anh kẹo bông kèm nghĩa tiếng anh cotton candy, và phát âm, loại từ, ví dụ tiếng anh, ví dụ tiếng việt, hình ảnh minh họa và các từ liên quan.

bánh kẹo đặc sản hà nội  Trong tiếng Anh, thuật ngữ "candy floss" chủ yếu được sử dụng ở Anh, Ireland, New Zealand và Úc, trong khi ở Mỹ, loại kẹo này được gọi là cotton candy. Cả hai thuật ngữ đều chỉ cùng một loại kẹo bông gòn phổ biến tại các lễ hội, hội chợ và công viên giải trí.

kẹo thèo lèo  Giữa Anh và Mỹ cũng có những từ rất khác nhau, cùng một món ăn, cùng một đồ vật, nhưng người Anh sẽ gọi khác và người Mỹ sẽ gọi khác.