kẹo bông gòn tiếng anh
₫34.000
₫197100030% off
  
Tax excluded, add at checkout if applicable

Lời bài hát Kẹo Bông Gòn - H2K, TRUNKY - Lyricvn.com

kẹo bông gòn tiếng anh Để hiểu và sử dụng từ "kẹo bông gòn" trong tiếng Anh một cách chính xác, chúng ta có thể áp dụng từ "cotton candy" vào các câu cụ thể. Dưới đây là một số ví dụ minh họa: English: I love eating cotton candy at the carnival. Tiếng Việt: Tôi thích ăn kẹo bông gòn ở hội chợ..


cô giáo có 192 viên kẹo  Trong tiếng Anh, thuật ngữ "candy floss" chủ yếu được sử dụng ở Anh, Ireland, New Zealand và Úc, trong khi ở Mỹ, loại kẹo này được gọi là cotton candy. Cả hai thuật ngữ đều chỉ cùng một loại kẹo bông gòn phổ biến tại các lễ hội, hội chợ và công viên giải trí.


kẹo 3 viên socola  Kẹo bông, kem que được người Mỹ và người Anh nhắc đến bằng các từ thông dụng khác nhau.

Sold by
kẹo bông gòn tiếng anh
Ship to
Vietnam
AliExpress commitment
Free shipping 
Delivery: Aug. 22 
Return&refund policy
Security & Privacy
Safe payments: We do not share your personal details with any third parties without your consent.
Secure personal details: We protect your privacy and keep your personal details safe and secure.
Quantity
Max. 111 pcs/shopper