kéo trong tiếng anh "kéo" như thế nào trong Tiếng Anh? Kiểm tra bản dịch của "kéo" trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh Glosbe: pull, scissors, draw. Câu ví dụ: Cháu cứ kéo cái chốt, cái then sẽ rơi xuống. ↔ Pull the bobbin, and the latch will go up..
hò kéo pháo Thông dụng: Danh từ: horn, bugle; trumplet; clarion, bóp kèo, to blow one's... Thông dụng: if not, or else, otherwise., bát phở nóng hổi nên ăn ngay kẻo nguội kém ngon, the bowl of... Thông dụng: hoist a flag. Thông dụng: (cũng nói kèo nèo) importune., có thích thì mua đừng kèo cò mãi, if it suits you, then by... Thông dụng: (thông tục) bullet.
đầu kéo volvo Chủ đề kéo trong tiếng anh Tìm hiểu từ "kéo" trong tiếng Anh với các định nghĩa chi tiết, ví dụ minh họa, và cụm từ phổ biến. Bài viết cung cấp hướng dẫn cách sử dụng từ đúng ngữ cảnh, phân biệt từ đồng nghĩa và trái nghĩa, cùng bài tập thực hành thú vị. Đọc ngay để cải thiện kỹ năng tiếng Anh ...
Available
MercadoLíder | +10 thousand sales
-
Guaranteed PurchaseIt will open in a new window, receive the product you are expecting or we will refund your money.
Product reviews
Avaliação de características
Custo-benefício | |
Confortável | |
É leve | |
Qualidade dos materiais | |
Fácil para montar |