Kéo trong tiếng Anh: Định nghĩa, Cách Dùng và Bài Tập Thực Hành
kéo trong tiếng anh "kéo" như thế nào trong Tiếng Anh? Kiểm tra bản dịch của "kéo" trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh Glosbe: pull, scissors, draw. Câu ví dụ: Cháu cứ kéo cái chốt, cái then sẽ rơi xuống. ↔ Pull the bobbin, and the latch will go up..loa kéo hay nhất 2024
Thông dụng: Danh từ: horn, bugle; trumplet; clarion, bóp kèo, to blow one's... Thông dụng: if not, or else, otherwise., bát phở nóng hổi nên ăn ngay kẻo nguội kém ngon, the bowl of... Thông dụng: hoist a flag. Thông dụng: (cũng nói kèo nèo) importune., có thích thì mua đừng kèo cò mãi, if it suits you, then by... Thông dụng: (thông tục) bullet.cửa sắt kéo ngang
Phân biệt ‘drag’, ‘pull’ và ‘haul’ Tuy cùng có nghĩa là "kéo", bạn cần sử dụng các động từ tiếng Anh tùy vào vật bị kéo và một số yếu tố khác trong tình huống cụ thể. Thầy giáo Seally Nguyen chia sẻ cách sử dụng động từ "kéo" trong tiếng Anh.