{关键词
kéo tiếng anh
 212

Cây Kéo Tiếng Anh: Từ Vựng, Cách Dùng, và Thành Ngữ Thông Dụng

 4.9 
₫212,103
55% off₫1201000
  3+ pieces, extra 3% off
Tax excluded, add at checkout if applicable ; Extra 5% off with coins

Item description 

kéo tiếng anh Check 'kéo' translations into English. Look through examples of kéo translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar..

kéo văn phòng  Trong tiếng Anh, động từ kéo có nghĩa là pull, còn danh từ chỉ cái kéo là scissors. Hãy cùng tìm hiểu cách sử dụng, phiên âm và cách đọc từ kéo trong tiếng Anh là gì nhé.

ho khan kéo dài ngứa họng  Chủ đề cây kéo tiếng anh Bài viết này giải thích từ "cây kéo" trong tiếng Anh với đầy đủ nghĩa, phiên âm, và cách sử dụng. Tìm hiểu cách sử dụng "scissors" trong ngữ cảnh hàng ngày và chuyên dụng, các thành ngữ phổ biến, cụm từ liên quan, cũng như từ đồng nghĩa và trái nghĩa. Bài viết còn cung cấp các ví ...