Description
kéo tiếng anh Kiểm tra bản dịch của "kéo" trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh Glosbe: pull, scissors, draw. Câu ví dụ: Cháu cứ kéo cái chốt, cái then sẽ rơi xuống. ↔ Pull the bobbin, and the latch will go up..
bé bị sổ mũi kéo dài Chủ đề kéo tiếng anh: Bài viết này cung cấp cái nhìn toàn diện về từ "kéo" trong tiếng Anh, bao gồm định nghĩa, phiên âm, từ loại, cách sử dụng trong câu, thành ngữ liên quan, nguồn gốc, cách chia động từ, cấu trúc, từ đồng nghĩa và trái nghĩa, cùng ngữ cảnh sử dụng.
loa kéo bluetooth Chủ đề cây kéo tiếng anh Bài viết này giải thích từ "cây kéo" trong tiếng Anh với đầy đủ nghĩa, phiên âm, và cách sử dụng. Tìm hiểu cách sử dụng "scissors" trong ngữ cảnh hàng ngày và chuyên dụng, các thành ngữ phổ biến, cụm từ liên quan, cũng như từ đồng nghĩa và trái nghĩa. Bài viết còn cung cấp các ví ...