kéo tiếng anh
₫278.000
₫187400030% off
  
Tax excluded, add at checkout if applicable

cái kéo Tiếng Anh là gì - DOL English

kéo tiếng anh "cái kéo" như thế nào trong Tiếng Anh? Kiểm tra bản dịch của "cái kéo" trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh Glosbe: scissors, pluck, pull. Câu ví dụ: Cô ấy đã tự khoét mắt mình bằng một cái kéo mà cô ta mang theo. ↔ She had taken a pair of scissors and gouged her eyes out..


loa kéo karaoke  Chủ đề cây kéo tiếng anh Bài viết này giải thích từ "cây kéo" trong tiếng Anh với đầy đủ nghĩa, phiên âm, và cách sử dụng. Tìm hiểu cách sử dụng "scissors" trong ngữ cảnh hàng ngày và chuyên dụng, các thành ngữ phổ biến, cụm từ liên quan, cũng như từ đồng nghĩa và trái nghĩa. Bài viết còn cung cấp các ví ...


lễ hội kéo co  Cái kéo tiếng anh là scissors, phiên âm đọc là /ˈsizəz/. Từ này để chỉ cái kéo nói chung trong tiếng anh, còn cụ thể từng loại kéo khác nhau sẽ có từ vựng khác nhau.

Sold by
kéo tiếng anh
Ship to
Vietnam
AliExpress commitment
Free shipping 
Delivery: Aug. 22 
Return&refund policy
Security & Privacy
Safe payments: We do not share your personal details with any third parties without your consent.
Secure personal details: We protect your privacy and keep your personal details safe and secure.
Quantity
Max. 111 pcs/shopper