Keo Kiệt Tiếng Anh Là Gì? Giải Thích, Ý Nghĩa Và Ví Dụ Thực Tế

keo kiệt tiếng anh là gì stingy, miserly, near are the top translations of "keo kiệt" into English. Bạn bảo tôi keo kiệt đúng không? Hãy rút lại mấy lời đó đi. Take back what you said about me being stingy. hôm nay trở nên keo kiệt cơ hội đầu tiên với đứa trẻ của chính mình. today grows miserly with first chances to the children of its own..

keo nha cai nhan dinh  Tham khảo [sửa] "keo kiệt", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết) Thể loại: Mục từ tiếng Việt Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA Tính từ tiếng Việt Định nghĩa mục từ tiếng Việt có ví dụ cách sử dụng

keo nha cai nhan dinh  Keo kiệt Bài từ dự án mở Từ điển Việt - Việt. Tính từ hà tiện tới mức quá quắt, chỉ biết bo bo giữ của con người keo kiệt Đồng nghĩa: bần tiện, đá, keo kiết, kẹo Trái nghĩa: hào phóng

73.000 ₫
219.000 ₫ -18%
Quantity :