Novo | +166 vendidos
[Tính từ] Keo kiệt là gì? Từ đồng nghĩa, trái nghĩa? - Từ Điển Ti...
25% OFF
In stock
Quantidade:
1(+10 disponíveis)
-
Guaranteed purchase, receive the product you expected, or we'll refund your money.
-
30 days fabric guarantee.
Describe
keo kiệt Keo kiệt Bài từ dự án mở Từ điển Việt - Việt. Tính từ hà tiện tới mức quá quắt, chỉ biết bo bo giữ của con người keo kiệt Đồng nghĩa: bần tiện, đá, keo kiết, kẹo Trái nghĩa: hào phóng.
keo 502 lọ to Hà tiện tới mức bủn xỉn, chỉ biết bo bo giữ của. Đối với vợ con mà cũng keo kiệt.
keo epoxy resin VOH - Những câu ca dao, thành ngữ, tục ngữ về tính keo kiệt, bủn xỉn dùng để châm biếm, mỉa mai kẻ sống dè sẻn, ki bo một cách quá đáng.