In 10 carts

Price: 256.000 ₫

Original Price: 1776000 ₫

50% off
New markdown! Biggest sale in 60+ days

Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary

You can only make an offer when buying a single item

Add to cart

cây kéo tiếng anh là gì Một cây kéo có thể "biến hình" thành bất cứ thứ gì. He cut my hair with his gold scissors. Ông ấy cắt tóc cho tôi bằng cây kéo vàng của mình..

kẹo trái cây mini  cái kéo kèm nghĩa tiếng anh scissors, và phát âm, loại từ, ví dụ tiếng anh, ví dụ tiếng việt, hình ảnh minh họa và các từ liên quan

dưới bóng cây sồi h  cây lau kính kèm nghĩa tiếng anh squeegee, và phát âm, loại từ, ví dụ tiếng anh, ví dụ tiếng việt, hình ảnh minh họa và các từ liên quan

4.9 out of 5

(1776 reviews)

5/5 Item quality
4/5 Shipping
4/5 Customer service
Loading