In 10 carts
Price: 246.000 ₫
Original Price: 1961000 ₫
cây kéo Tiếng Anh là gì
You can only make an offer when buying a single item
cây kéo tiếng anh là gì Tìm tất cả các bản dịch của cái kéo trong Anh như scissors và nhiều bản dịch khác..
chung cư sunview cây keo
Từ "cây kéo" trong tiếng Anh là "scissors", một danh từ chỉ dụng cụ cắt được sử dụng rộng rãi trong nhiều hoạt động hàng ngày như cắt giấy, cắt vải, và thậm chí là phẫu thuật. Đây là một từ có dạng số nhiều, dù chỉ có một cái kéo. Từ "scissors" có phiên âm là /ˈsɪzəz/.
cây kéo giữa nhà
Ví dụ 1. Bạn có thể đưa cho tôi cây kéo được không? Could you pass me the scissors, please? 2. Những cái kéo có tay cầm màu cam này là kéo để dùng bằng tay phải. These scissors with the orange handles are right-handed scissors.
4.9 out of 5
(1961 reviews)