cây kéo tiếng anh là gì
₫71.000
₫195700030% off
  
Tax excluded, add at checkout if applicable

cái kéo trong Tiếng Anh, dịch, Tiếng Việt - Từ điển Tiếng Anh | G...

cây kéo tiếng anh là gì Ví dụ 1. Bạn có thể đưa cho tôi cây kéo được không? Could you pass me the scissors, please? 2. Những cái kéo có tay cầm màu cam này là kéo để dùng bằng tay phải. These scissors with the orange handles are right-handed scissors..


dưới bóng cây sồi chap  Find all translations of cái kéo in English like scissors and many others.


kéo ghép cây  Để đọc đúng từ scissors trong tiếng anh thì bạn hãy đọc theo phiên âm sẽ dễ hơn, tuy nhiên bạn cũng có thể nghe phát âm chuẩn sau đó đọc theo cũng được. Chú ý từ scissors có trọng âm nhấn mạnh ở chữ S đầu tiên nên hãy nhấn mạnh và đọc rõ chữ này. Cái kéo tiếng anh là gì Một số đồ gia dụng khác ...

Sold by
cây kéo tiếng anh là gì
Ship to
Vietnam
AliExpress commitment
Free shipping 
Delivery: Aug. 22 
Return&refund policy
Security & Privacy
Safe payments: We do not share your personal details with any third parties without your consent.
Secure personal details: We protect your privacy and keep your personal details safe and secure.
Quantity
Max. 111 pcs/shopper