Từ vựng tiếng Anh về các dụng cụ (phần 1) - LeeRit

cây kéo tiếng anh Kiểm tra bản dịch của "cái kéo" trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh Glosbe: scissors, pluck, pull. Câu ví dụ: Cô ấy đã tự khoét mắt mình bằng một cái kéo mà cô ta mang theo. ↔ She had taken a pair of scissors and gouged her eyes out..

kéo cắt cây trên cao  Translate cây kéo from Vietnamese to English using Glosbe automatic translator that uses newest achievements in neural networks.

kéo cắt cây trên cao  Từ vựng tiếng Anh: Học từ vựng tiếng Anh hiệu quả nhất. Tự học từ vựng tiếng Anh. Nhớ từ vựng tiếng Anh nhanh hơn với Trắc Nghiệm Thông Minh.

73.000 ₫
170.000 ₫ -18%
Quantity :