In 10 carts
Price: 90.000 ₫
Original Price: 1886000 ₫
cái kéo trong Tiếng Anh, dịch, Tiếng Việt - Từ điển Glosbe
You can only make an offer when buying a single item
cây kéo tiếng anh Từ "cây kéo" trong tiếng Anh là "scissors", một danh từ chỉ dụng cụ cắt được sử dụng rộng rãi trong nhiều hoạt động hàng ngày như cắt giấy, cắt vải, và thậm chí là phẫu thuật. Đây là một từ có dạng số nhiều, dù chỉ có một cái kéo. Từ "scissors" có phiên âm là /ˈsɪzəz/..
keo liền sẹo cho cây
Một cây kéo có thể "biến hình" thành bất cứ thứ gì. He cut my hair with his gold scissors. Ông ấy cắt tóc cho tôi bằng cây kéo vàng của mình.
dưới bóng cây sồi tiểu thuyết
Từ vựng tiếng Anh: Học từ vựng tiếng Anh hiệu quả nhất. Tự học từ vựng tiếng Anh. Nhớ từ vựng tiếng Anh nhanh hơn với Trắc Nghiệm Thông Minh.
4.9 out of 5
(1886 reviews)