In 10 carts

Price: 90.000 ₫

Original Price: 1886000 ₫

50% off
New markdown! Biggest sale in 60+ days

cái kéo trong Tiếng Anh, dịch, Tiếng Việt - Từ điển Glosbe

You can only make an offer when buying a single item

Add to cart

cây kéo tiếng anh Từ "cây kéo" trong tiếng Anh là "scissors", một danh từ chỉ dụng cụ cắt được sử dụng rộng rãi trong nhiều hoạt động hàng ngày như cắt giấy, cắt vải, và thậm chí là phẫu thuật. Đây là một từ có dạng số nhiều, dù chỉ có một cái kéo. Từ "scissors" có phiên âm là /ˈsɪzəz/..

keo liền sẹo cho cây  Một cây kéo có thể "biến hình" thành bất cứ thứ gì. He cut my hair with his gold scissors. Ông ấy cắt tóc cho tôi bằng cây kéo vàng của mình.

dưới bóng cây sồi tiểu thuyết  Từ vựng tiếng Anh: Học từ vựng tiếng Anh hiệu quả nhất. Tự học từ vựng tiếng Anh. Nhớ từ vựng tiếng Anh nhanh hơn với Trắc Nghiệm Thông Minh.

4.9 out of 5

(1886 reviews)

5/5 Item quality
4/5 Shipping
4/5 Customer service
Loading