In 10 carts

Price: 142.000 ₫

Original Price: 1011000 ₫

50% off
New markdown! Biggest sale in 60+ days

cái kéo trong Tiếng Anh, dịch, Tiếng Việt - Từ điển Glosbe

You can only make an offer when buying a single item

Add to cart

cái kéo tiếng anh đọc là gì "cái kéo" như thế nào trong Tiếng Anh? Kiểm tra bản dịch của "cái kéo" trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh Glosbe: scissors, pluck, pull. Câu ví dụ: Cô ấy đã tự khoét mắt mình bằng một cái kéo mà cô ta mang theo. ↔ She had taken a pair of scissors and gouged her eyes out..

nhà cái ww88  Trong tiếng Anh, động từ kéo có nghĩa là pull, còn danh từ chỉ cái kéo là scissors. Hãy cùng tìm hiểu cách sử dụng, phiên âm và cách đọc từ kéo trong tiếng Anh là gì nhé.

cái kéo tiếng anh đọc là gì  Bài viết này là về động từ: "kéo", trong tiếng Anh có 3 từ: pull, drag, và haul. Tuy có cùng nghĩa là "kéo", bạn cần sử dụng động từ phù hợp tùy vào vật bị kéo và một số yêu cầu khác trong tình huống cụ thể.

4.9 out of 5

(1011 reviews)

5/5 Item quality
4/5 Shipping
4/5 Customer service
Loading