Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary
cái kéo tiếng anh gọi là gì / ˈsizəz/ Add to word list a type of cutting instrument with two blades cái kéo.nhà cái 789bet
Ví dụ 1. Bạn có thể đưa cho tôi cây kéo được không? Could you pass me the scissors, please? 2. Những cái kéo có tay cầm màu cam này là kéo để dùng bằng tay phải. These scissors with the orange handles are right-handed scissors.nhà cái jun88
Từ vựng tiếng Anh: Học từ vựng tiếng Anh hiệu quả nhất. Tự học từ vựng tiếng Anh. Nhớ từ vựng tiếng Anh nhanh hơn với Trắc Nghiệm Thông Minh.