CÁI KÉO - nghĩa trong tiếng Tiếng Anh - từ điển bab.la

cái kéo tiếng anh gọi là gì Cái kéo là dụng cụ cầm tay để cắt đồ vật. Nó bao gồm một cặp kim loại cạnh sắc xoay xung quanh một trục cố định. 1. Đừng bao giờ đùa giỡn với kéo. Never mess around with scissors. 2. Cái kéo cắt vải có đủ hình dạng và kích cỡ. Fabric scissors come in all shapes and sizes..

nhà cái ibet888  Tìm tất cả các bản dịch của cái kéo trong Anh như scissors và nhiều bản dịch khác.

nhà cái ibet888  Cái kéo là gì: scissors, clippers, pair of scissors, scissor, shear (s)

73.000 ₫
38.000 ₫ -18%
Quantity :