{关键词
cái kéo tiếng anh
 99

Cái kéo tiếng anh là gì? Đọc như thế nào cho đúng

 4.9 
₫99,234
55% off₫1470000
  3+ pieces, extra 3% off
Tax excluded, add at checkout if applicable ; Extra 5% off with coins

Item description 

cái kéo tiếng anh / ˈsizəz/ Add to word list a type of cutting instrument with two blades cái kéo.

bdtt kèo nhà cái  Cái kéo tiếng anh là scissors, phiên âm đọc là /ˈsizəz/. Từ này để chỉ cái kéo nói chung trong tiếng anh, còn cụ thể từng loại kéo khác nhau sẽ có từ vựng khác nhau.

nhà hàng long tứ móng cái  Chủ đề cái kéo tiếng anh Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá tất cả những điều thú vị về từ "cái kéo tiếng anh". Từ nghĩa, phiên âm cho đến cách sử dụng trong câu, bài viết cung cấp thông tin chi tiết và hữu ích, giúp bạn hiểu rõ hơn về một trong những dụng cụ quen thuộc này. Hãy cùng tìm hiểu nhé!