25% OFF

In stock

Quantidade:
1(+10 disponíveis)
  • Guaranteed purchase, receive the product you expected, or we'll refund your money.
  • 30 days fabric guarantee.

Describe

cá kèo tiếng anh là gì Cá kèo (P. elongatus) là loài phân bố ở vùng cửa sông, bãi bồi và vùng triều ở các nước Ấn Độ, Trung Quốc, Malaysia và đồng bằng sông Cửu Long (ĐBSCL) (Rainboth, 1996) và là 1 trong 34 loài thuộc họ cá Bống (Gobiidae) phân bố ở Đông và Tây Phi, các đảo Nam Thái Bình Dương và miền nam nước Úc (Murdy, 1989)..

xổ số miền bắc các ngày thứ ba  Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá nghĩa của từ "cá kèo", cách sử dụng trong câu, cũng như các thông tin bổ ích khác như từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa và bài tập liên quan. Hãy cùng tìm hiểu nhé! Từ "cá kèo" trong tiếng Anh được dịch là mudskipper.

dự đoán xổ số miền trung đài cát  lẩu cá kèo kèm nghĩa tiếng anh spiny goby hotpot, và phát âm, loại từ, ví dụ tiếng anh, ví dụ tiếng việt, hình ảnh minh họa và các từ liên quan