{关键词
chơi bóng rổ tiếng anh là gì
 144

Bóng rổ – Wikipedia tiếng Việt

 4.9 
₫144,180
55% off₫1807000
  3+ pieces, extra 3% off
Tax excluded, add at checkout if applicable ; Extra 5% off with coins

Item description 

chơi bóng rổ tiếng anh là gì Chơi bóng rổ trong tiếng anh được gọi là play basketball. Các từ vựng tiếng anh khác của bóng rổ gồm có: Sân bóng rổ: Basketball court. Cầu thủ bóng rổ: Basketball player. Trọng tài bóng rổ: Basketball referee. Rổ bóng rổ: Basket. Giày chơi bóng rổ: Basketball Shoes. Luật bóng rổ: Basketball rules..

chơi vietlott online  Trong bài viết hôm nay, hãy cùng Coolmate tìm hiểu và tổng hợp 60+ thuật ngữ cơ bản trong bóng rổ mà bạn nên biết. Bóng rổ là một trong những môn thể thao phổ biến trên thế giới với lượng nhiều người yêu thích và theo dõi đông đảo.

cách chơi bao vietlott  Giải bóng rổ các trường Đại Học Mỹ. Hình: Các cầu thủ của Học viện Hải quân Hoa Kỳ đang tấn công. Bóng rổ là một môn thể thao đồng đội, trong đó hai đội, thường gồm năm hoặc ba cầu thủ, đối đầu nhau trên một sân hình chữ nhật hoặc nửa sân đối với bóng rổ ba đấu ba, cạnh tranh với mục tiêu ...