{关键词
bết
 269

bết – Wiktionary tiếng Việt

 4.9 
₫269,251
55% off₫1056000
  3+ pieces, extra 3% off
Tax excluded, add at checkout if applicable ; Extra 5% off with coins

Item description 

bết bết kèm nghĩa tiếng anh Sticky, và phát âm, loại từ, ví dụ tiếng anh, ví dụ tiếng việt, hình ảnh minh họa và các từ liên quan.

dầu gội cho tóc bết  bết - tt. 1. Có thứ gì dính vào thành một lớp khá dày: Giày bết bùn 2. Bận bịu nhiều công việc: Trong vụ mùa, chị ấy bết lắm.

cách làm tóc hết bết ngay lập tức  VOV.VN - Mái tóc nhanh bị bết dính không chỉ khiến chúng ta mất tự tin mà về lâu dài còn khiến ta gặp các vấn đề về tóc và da đầu.