{关键词
bết
 129

bết – Wiktionary tiếng Việt

 4.9 
₫129,209
55% off₫1737000
  3+ pieces, extra 3% off
Tax excluded, add at checkout if applicable ; Extra 5% off with coins

Item description 

bết Tính từ (Phương ngữ, Khẩu ngữ) mệt quá sức mới đi bộ được một đoạn đã bết kém, tồi nhà máy này làm ăn bết lắm.

phan bết  bết trong Tiếng Việt là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa từ bết trong văn hóa Việt Nam. Hiểu thêm từ ngữ Việt Nam ta.

bết  Tính từ ở tình trạng yếu kém đến mức tồi tệ, không tiến lên được công việc bê bết bị một trận ốm bê bết Đồng nghĩa: bí bét bệ rạc hết sức rượu chè bê bết Đồng nghĩa: bê tha