25% OFF

In stock

Quantidade:
1(+10 disponíveis)
  • Guaranteed purchase, receive the product you expected, or we'll refund your money.
  • 30 days fabric guarantee.

Describe

bẹt bê bê Tham khảo ngữ cảnh ... Từ đang tra cứu (Ý nghĩa của từ, giải nghĩa từ): bẹt Xem thêm: Từ điển Giúp đọc Nôm và Hán Việt.

hội chứng bàn chân bẹt ở người lớn  Bài viết này sẽ giải thích chi tiết về bàn chân bẹt, nguyên nhân, hậu quả và cách phòng ngừa, giúp bạn bảo vệ sức khỏe và duy trì sự cân bằng khi di chuyển.

hình ảnh góc bẹt  Nghĩa của từ Bẹt - Từ điển Việt - Anh: Flop, Flat, Elongated, flat, flattened, oblate,