{关键词
băng keo cá nhân tiếng anh
 99

Từ vựng tiếng Anh về Dụng cụ Y tế - LeeRit

 4.9 
₫99,212
55% off₫1680000
  3+ pieces, extra 3% off
Tax excluded, add at checkout if applicable ; Extra 5% off with coins

Item description 

băng keo cá nhân tiếng anh Kiểm tra bản dịch của "Băng keo cá nhân" trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh Glosbe: adhesive bandage..

băng keo niêm phong  Theo các bản dịch thuật hàng đầu trong từ điển chuyên sâu Anh-Anh của Cambridge Dictionary thì từ băng keo cá nhân tiếng Anh là sticking plaster theo văn phong của người Anh. Từ sticking plaster có nghĩa là băng dính để băng bó vết thương nông hoặc vết trầy xước.

băng keo thể thao  Bông gòn: Cotton ball Băng cá nhân: Band-aid / Plaster Băng cuộn / băng nén cầm máu: Pressure bandage / Compression bandage Băng đeo đỡ cánh tay: Sling Cồn: Alcohol Thuốc sát trùng: Antiseptic Dụng cụ hỗ trợ di chuyển Từ vựng tiếng Anh về dụng cụ hỗ trợ di chuyển và cứu thương cho bệnh ...