Từ Vựng về Bóng Đá Trong Tiếng Anh | Trung Tâm Anh Ngữ Zim
Terms of the offer
bóng đá trong tiếng anh 140 thuật ngữ bóng đá bằng tiếng Anh thường dùng nhất. Booked : Bị thẻ vàng. Captain (n) : Đội trưởng. Caped : Được gọi vào đội tuyển quốc gia. Coach (n) : Huấn luyện viên. Cross (n or v) : Lấy bóng từ đội tấn công gần đường biên cho đồng đội ở giữa sân hoặc trên sân đối phương. Defender (n) : Hậu vệ. Drift : Rê bóng..
bảng xếp hạng bóng đá bulgaria Bóng đá là môn thể thao phổ biến nhất trên thế giới và còn được gọi với danh hiệu "môn thể thao Vua". Dưới đây là phần tổng hợp từ vựng tiếng Anh bóng đá cơ bản, một số thuật ngữ bóng đá bằng Tiếng Anh, bạn cùng tham khảo!
xem bóng đá trực tiếp đêm nay Trọn bộ 100+ từ vựng tiếng Anh về bóng đá, bao gồm: vị trí cầu thủ, khu vực sân cỏ, thuật ngữ chuyên môn, giải đấu, cụm từ và thành ngữ thông dụng. Cùng học nhé!