BÓNG CHUYỀN - nghĩa trong tiếng Tiếng Anh - từ điển bab.la

bóng chuyền trong tiếng anh là gì Bản dịch của "bóng chuyền" trong Anh là gì? vi băng chuyền = en volume_up conveyor belt.

bóng đá. com  Chào các bạn, trong các nhóm từ vựng theo chủ đề thì thể thao là nhóm từ vựng được sử dụng rất phổ biến. Các bài viết trước, VCL đã giới thiệu về một số từ vựng liên quan đến thể thao trong tiếng anh cho các bạn tham khảo như giày trượt patin, cột khung thành, tỉ số, thể thao điện tử, bóng chơi golf ...

bóng đá. com  Làm thế nào để mô tả các hành động trong các môn thể thao khác nhau trong tiếng Anh? Dưới đây là danh sách các động từ thường dùng. Những động từ trong các môn chơi bóng dùng tay Pass = chuyền bóng (ném bóng cho người chơi khác trong team của bạn ), ví dụ :“Pass the ball quickly!” – “Truyền bóng nhanh qua đây ...

73.000 ₫
90.000 ₫ -18%
Quantity :