{关键词
bóng chuyền tiếng anh
 165

BÓNG CHUYỀN - nghĩa trong tiếng Tiếng Anh - từ điển bab.la

 4.9 
₫165,306
55% off₫1263000
  3+ pieces, extra 3% off
Tax excluded, add at checkout if applicable ; Extra 5% off with coins

Item description 

bóng chuyền tiếng anh Tìm tất cả các bản dịch của bóng chuyền trong Anh như volleyball, volleyball và nhiều bản dịch khác..

giải bóng đá toàn cầu  "bóng chuyền" như thế nào trong Tiếng Anh? Kiểm tra bản dịch của "bóng chuyền" trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh Glosbe: volleyball, volleyball. Câu ví dụ: Ai muốn chơi bóng chuyền nào? ↔ Who wants to play volleyball?

truc tiêp bóng đá  Check 'bóng chuyền' translations into English. Look through examples of bóng chuyền translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.